Characters remaining: 500/500
Translation

crestless wave

Academic
Friendly

Từ "crestless wave" trong tiếng Anh có thể được hiểu "sóng biển không đỉnh" hoặc "sóng cồn". Đây một loại sóng không đỉnh rõ ràng, thường xuất hiện trong các điều kiện thời tiết xấu như sau bão, khi sóng trở nên hỗn loạn không còn hình dạng rõ ràng.

Giải thích chi tiết:
  • Crest: có nghĩa "đỉnh" của sóng, phần cao nhất sóng đạt được trước khi vỡ ra.
  • Crestless: có nghĩa "không đỉnh", tức là sóng không phần cao nhất rõ ràng.
  • Wave: có nghĩa "sóng", một cụm từ dùng để chỉ hiện tượng tự nhiên khi nước di chuyển trong đại dương hoặc biển.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After the storm, the ocean was filled with crestless waves." (Sau cơn bão, đại dương đầy những sóng cồn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The sailors struggled to navigate through the crestless waves that seemed to rise and fall erratically." (Những người thủy thủ đã phải vật lộn để điều hướng qua những sóng cồn dường như lên xuống một cách hỗn loạn.)
Biến thể phân biệt:
  • Crested wave: sóng đỉnh, thường hình dạng rõ ràng dễ nhận biết.
  • Flat wave: sóng phẳng, có thể không nhiều độ cao nhưng vẫn đỉnh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rough seas: biển động, thường chỉ tình trạng biển không yênvới sóng lớn.
  • Choppy waters: nước gợn sóng, chỉ những vùng nước những sóng nhỏ nhưng liên tục.
Idioms phrasal verbs:
  • "Ride the waves": nghĩa vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
  • "Make waves": có nghĩa gây ra sự chú ý hoặc tranh cãi, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc công việc.
Noun
  1. Sóng biển động, sóng cồn, sóng nhồi (sau cơn bão)

Synonyms

Comments and discussion on the word "crestless wave"